| Trường TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng | 
| DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC - CAO ĐẲNG | 
| Nguyện Vọng 1 - NĂM HỌC: 2013 - 2014 | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
| STT | HỌ VÀ TÊN HS | LỚP | Ngày, tháng, năm sinh | Tên trường | Khối | Tổng điểm | Ghi chú | 
| A | ĐẠI HỌC QUỐC GIA: | 
| 1 | Lê Đức | Anh | 12A1 | 16/09/1995 | ĐH Y dược TPHCM | B | 23.5 |  | 
| ĐH Đồng Nai | A | 21.5 |  | 
| 2 | Phan Quốc | Cường |  | 12/09/1995 | ĐH Tôn Đức Thắng | B | 17 |  | 
| ĐH Đồng Nai | A | 17 |  | 
| 3 | Đinh Tiên | Hoàng |  | 03/06/1995 | ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM | A | 15 |  | 
| 4 | Nguyễn Thị Mỹ | Giang | 12A1 | 27/04/1995 | ĐH Công Nghiệp TPHCM | A | 18.5 |  | 
| 5 | Nguyễn Huy | Hoàng |  | 19/07/1995 | ĐH Công Nghiệp TPHCM | A | 15.5 |  | 
| 6 | Lê Quốc | Thanh |  | 21/04/1994 | ĐH Công Nghiệp TPHCM | A | 16 |  | 
| 7 | Vũ Ngọc Lan | Chi |  | 03/02/1995 | ĐH Đồng Nai | M | 14 |  | 
| 8 | Nguyễn Hoàng | Dung |  | 12/01/1995 | ĐH Đồng Nai | D1 | 16 |  | 
| 9 | Nguyễn Khánh | Loan |  | 18/09/1995 | ĐH Đồng Nai | D1 | 13 |  | 
| 10 | Nguyễn Thị | Lụa |  | 09/10/1995 | ĐH Đồng Nai | D1 | 14.5 |  | 
| 11 | Trần Viết | Nhựt |  | 19/02/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 14.5 |  | 
| 12 | Nguyễn Thị Hồng | Phương |  | 19/11/1995 | ĐH Đồng Nai | C | 19.5 |  | 
| 13 | Nguyễn Thị Thanh | Phương |  | 21/11/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 15 |  | 
| 14 | Nguyễn Thị | Quỳnh |  | 12/03/1995 | ĐH Đồng Nai | M | 13.5 |  | 
| 15 | Phạm Đăng | Thanh |  | 14/12/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 15.5 |  | 
| 16 | Nguyễn Thị | Thảo |  | 22/08/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 17.5 |  | 
| 17 | Đào Thị Thanh | Thư |  | 23/12/1995 | ĐH Đồng Nai | C | 16 |  | 
| 18 | Phạm Thùy | Trang |  | 10/12/1995 | ĐH Đồng Nai | M | 16 |  | 
| 19 | Nguyễn Thanh | Tùng |  | 22/12/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 19.5 |  | 
| 20 | Đỗ Thị Phương | Uyên |  | 23/01/1995 | ĐH Đồng Nai | A | 11.5 |  | 
| 21 | Nguyễn Vũ Như | Uyên |  | 05/12/1995 | ĐH Đồng Nai | B | 19 |  | 
| 22 | Phạm Thị Ngọc | Yến |  | 22/08/1995 | ĐH Đồng Nai | M | 15 |  | 
| 23 | Nguyễn Đức | Phúc |  | 05/07/1995 | ĐH Kinh tế TPHCM | A | 20.5 |  | 
| 24 | Lê Thị Hồng | Liên |  | 27/10/1995 | ĐH Nguyễn Tất Thành | A1 | 16 |  | 
| 25 | Phạm Hữu | Trường |  | 27/09/1995 | ĐH Nông lâm TPHCM | D | 16.5 |  | 
| 26 | Trần Minh | Thông |  | 23/07/1995 | ĐH SP Kỹ thuật TPHCM | A | 19.5 |  | 
| 27 | Nguyễn Hoàng | Trọng | 12A1 | 24/06/1995 | ĐH SP Kỹ thuật TPHCM | A | 19 |  | 
| 28 | Nguyễn Thị Anh | Nhi |  | 12/11/1995 | ĐH Lâm Nghiệp Cơ sở 2 | D1 | 15.5 |  | 
| 29 | Phạm Tiến | Đạt |  | 23/04/1995 | ĐH TDTT TPHCM | T | 22 |  | 
| 30 | Quách Gia | Hy |  | 30/09/1995 | ĐH TDTT TPHCM | T | 22 |  | 
| 31 | Vũ Tuấn | Kiệt |  | 16/03/1995 | ĐH TDTT TPHCM | T | 18.5 |  | 
| 32 | Nguyễn Văn | Minh |  | 30/04/1995 | ĐH TDTT TPHCM | T | 19 |  | 
| 33 | Đào Thị | Huế |  | 24/10/1995 | ĐH Tôn Đức Thắng | C | 16 |  | 
| 34 | Nguyễn Văn | Linh |  | 13/04/1995 | ĐH Tôn Đức Thắng | B | 17 |  | 
| 35 | Ngô Kim | Đồng |  | 03/10/1995 | Học viện Hàng Không Việt Nam | A | 18 |  | 
| 36 | Phạm Văn | Hải |  | 10/12/1994 | Sĩ Quan Lục Quân 2 | A | 18.5 |  | 
| B | ĐẠI HỌC DÂN LẬP: | 
| 1 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 12A6 | 10/03/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | D1 | 14.5 |  | 
| ĐH Lạc Hồng | A1 | 15 |  | 
| 2 | Phạm Phú | Quý |  | 09/01/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 13 |  | 
| ĐH Công nghệ ĐN | B | 15.5 |  | 
| 3 | Đặng Ngọc Minh | Tân |  | 25/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 18 |  | 
| ĐH Công nghệ ĐN | B | 17 |  | 
| 4 | Nguyễn Văn | Đại | 12A6 | 06/12/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 19 |  | 
| ĐH Lạc Hồng | B | 17.5 |  | 
| 5 | Bùi Phương | Uyên |  | 26/06/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 14.5 |  | 
| ĐH Công nghệ ĐN | B | 14 |  | 
| 6 | Phan Mạnh | Cường |  | 04/05/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 22 |  | 
| 7 | Phạm Tiến | Đạt |  | 23/04/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 16.5 |  | 
| 8 | Trần Tiến | Đạt |  | 27/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 15 |  | 
| 9 | Kim Ngọc | Dung |  | 16/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 17.5 |  | 
| 10 | Nguyễn Thị | Hảo |  | 19/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | B | 16 |  | 
| 11 | Phạm Thế | Hiển |  | 20/09/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 17 |  | 
| 12 | Nguyễn Ngọc | Hoàng |  | 29/01/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 16 |  | 
| 13 | Ngô Quôc | Huy |  | 17/01/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | D1 | 13 |  | 
| 14 | Vũ Thị Ngọc | Huyền |  | 20/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 14 |  | 
| 15 | Trần Duy | Khánh |  | 20/08/1993 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 15.5 |  | 
| 16 | Nguyễn Đoàn Quốc | Khoa |  | 26/08/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | D1 | 16.5 |  | 
| 17 | Vũ Duy | Lâm |  | 04/10/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 18.5 |  | 
| 18 | Chu Thị | Lệ |  | 01/08/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | B | 15 |  | 
| 19 | Nguyễn Khánh | Loan |  | 18/09/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 19 |  | 
| 20 | Nguyễn Thị Bích | Loan |  | 02/06/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | B | 19 |  | 
| 21 | Nguyễn Thị Anh | Nhi |  | 12/11/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 17.5 |  | 
| 22 | Nguyễn Thị Hồng | Phương |  | 19/11/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 15.5 |  | 
| 23 | Đỗ Trung | Quyên |  | 24/09/1994 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 17 |  | 
| 24 | Nguyễn Bách | Sơn | 12A1 |  | ĐH Công nghệ ĐN | D1 | 14.5 |  | 
| 25 | Trần Thiện Thanh | Thảo |  | 18/02/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A1 | 18.5 |  | 
| 26 | Nguyễn Thị | Trang |  | 21/08/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | B | 17.5 |  | 
| 27 | Nguyễn Công | Triều |  | 23/12/1995 | ĐH Công nghệ ĐN | A | 16.5 |  | 
| 28 | Bùi Thị Cẩm | Tú |  |  | ĐH Công nghệ ĐN | D1 | 14.5 |  | 
| 29 | Ph. Ng. Cao Hoàng Kim | Tuyến | 12A4 | 24/08/1995 | ĐH Hồng Bàng | C | 18.5 |  | 
| 30 | Nguyễn Hoàng | Dung | 12A1 | 12/01/1995 | ĐH Lạc Hồng | A1 | 15 |  | 
| 31 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 12A5 | 16/05/1995 | ĐH Lạc Hồng | B | 11.5 |  | 
| 32 | Trần Ngọc | Hoài | 12A1 | 22/05/1995 | ĐH Lạc Hồng | D1 | 18.5 |  | 
| 33 | Nguyễn Văn | Mười |  | 19/05/1995 | ĐH Lạc Hồng | A | 15.5 |  | 
| 34 | Nguyễn Hoàng Việt | Mỹ | 12A4 | 09/10/1995 | ĐH Lạc Hồng | A | 13 |  | 
| 35 | Nguyễn Thị | Thảo | 12A6 | 28/04/1995 | ĐH Lạc Hồng | A | 17.5 |  | 
| 36 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 12A6 | 17/10/1995 | ĐH Lạc Hồng | D1 | 14.5 |  | 
| 37 | Vũ Văn | Hải |  | 14/04/1995 | ĐH Lạc Hồng | A | 15 |  | 
| C | CAO ĐẲNG | 
| 1 | Hoàng Trần Trí | Tài |  | 27/10/1995 | CĐ Công nghệ và Quản trị SONADEZI | A | 12 |  | 
| ĐH Công nghệ Đồng Nai | D1 |  |  | 
| 2 | Nguyễn Hùng | Anh |  | 19/03/1995 | CĐ Công Thương TPHCM | D1 | 14.5 |  | 
| 3 | Nguyễn Thị | Lụa |  | 09/10/1995 | CĐ Kinh Tế-Kỹ Thuật Vinatex TP.HCM | D1 | 15 |  | 
| 4 | Đặng Ngọc Minh | Tân |  |  | CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng | A | 19 |  | 
| 5 | Trần Thị | Dung |  | 21/05/1995 | CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai | H | 38.5 |  | 
| 6 | Hoàng Thị Thu | Hiền |  | 09/08/1995 | CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai | H | 34.5 |  | 
| 7 | Bùi Minh | Quốc |  | 01/06/1995 | CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai | H | 35.5 |  | 
| 8 | Nguyễn | Giang |  | 09/09/1995 | ĐH Kỹ Thuật Công Nghệ TP.HCM | A | 10 |  | 
| 9 | Trần Tiến | Đạt |  | 27/01/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 16.5 |  | 
| 10 | Đoàn Văn | Cường |  | 13/10/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 19 |  | 
| 11 | Nguyễn Thị | Hiên |  | 15/06/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 13.5 |  | 
| 12 | Nguyễn Ngọc | Hoàng |  | 29/01/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 15 |  | 
| 13 | Vũ Duy | Lâm |  | 04/10/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 22 |  | 
| 14 | Võ Trọng | Nhật |  | 22/10/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 10.5 |  | 
| 15 | Lương Quang | Phụng |  | 09/11/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 14 |  | 
| 16 | Lê Quỳnh Minh | Tâm |  | 11/10/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 14.5 |  | 
| 17 | Nguyễn Ngọc | Thành |  | 12/11/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 13 |  | 
| 18 | Lê Quốc | Thanh |  | 21/04/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 18.5 |  | 
| 19 | Trịnh Quang | Tuấn |  | 28/12/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A | 15.5 |  | 
| 20 | Nguyễn Tiến | Đạt |  | 23/04/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A1 | 18 |  | 
| 21 | Nguyễn Thị Bích | Hân |  | 24/05/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A1 | 14.5 |  | 
| 22 | Trần Nguyễn Lan | Anh |  | 03/02/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B | 17.5 |  | 
| 23 | Đàm Thị | Mai |  | 17/07/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B | 16.5 |  | 
| 24 | Nguyễn Thị | Nụ |  | 08/11/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B | 14 |  | 
| 25 | Bùi Thị Thu | Hương |  | 09/09/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | D1 | 18.5 |  | 
| 26 | Phạm Vũ | Hải |  | 09/06/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | D1 | 10.5 |  | 
| 27 | Nguyễn Hồng Thủy | Tiên |  | 16/03/1994 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B |  |  | 
| 28 | Hà Trần Đại | Lộc |  | 26/08/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B |  |  | 
| 29 | Đào Thị | Huyền |  | 12/02/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B |  |  | 
| 30 | Đào Thị | Huế |  | 24/10/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | B |  |  | 
| 31 | Nguyễn | Huân |  | 14/11/1995 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | D1 |  |  | 
| 32 | Nguyễn Văn | Hòa |  | 21/06/1994 | ĐH Công Nghiệp TP.HCM | A | 12.5 |  | 
| 33 | Lê Tiến | Dũng |  | 09/07/1995 | ĐH Công Nghiệp TP.HCM | A | 12.5 |  | 
| 34 | Nguyễn Huy | Hoàng |  | 19/07/1995 | ĐH Công Nghiệp TP.HCM | D1 | 13 |  | 
| 35 | Chu Khắc | Thụy |  | 16/05/1995 | ĐH Công nghệ Sài Gòn | A |  |  | 
| 36 | Nguyễn Minh | Hải |  | 28/03/1995 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | A1 | 10.5 |  | 
| 37 | Phạm Hữu | Trường | 12A1 | 27/09/1995 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | A1 | 23.5 |  | 
| 38 | Vũ Anh | Tuấn |  | 13/04/1995 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | A | 12 |  | 
| 39 | Đỗ Trung | Đức |  | 05/05/1995 | CĐ GTVT TPHCM | A | 15 |  | 
| 40 | Phạm Quốc | Trung | 12A4 | 10/07/1995 | CĐ GTVT TPHCM | A | 20.5 |  | 
| 41 | Lê Thị Linh | Nhật | 12A5 | 24/05/1995 | CĐ Y tế ĐN | B | 13.5 |  | 
| 42 | Đoàn Trung | Hiếu |  | 12/05/1994 | CĐ Xây dựng Số 2 | A | 12 |  | 
| 43 | Trần Viết | Nhựt |  | 19/02/1995 | CĐ Xây dựng Số 2 | A | 19.5 |  | 
| 44 | Bùi Phạm Tú | Trâm |  | 19/06/1995 | ĐH Lạc Hồng | A | 12.5 |  | 
| 45 | Huỳnh Chí | Thành |  | 10/03/1995 | CĐ Kinh tế-Công nghệ TPHCM | D1 | 10 |  | 
| 46 | Nguyễn Thị | Ngọc |  | 02/09/1995 | CĐ Kinh tế-Công nghệ TPHCM | A | 19 |  | 
| 47 | Nguyễn Thị | Liễu |  | 12/11/1995 | ĐH Công Nghiệp thực phẩm TP.HCM | A | 10 |  | 
| ĐH Công Nghiệp thực phẩm TP.HCM | D1 | 11 |  |